0968 253 307
ba@saigontech.edu.vn
Sinh viên ngay sau khi tốt nghiệp có thể đảm nhiệm công việc chuyên viên Quản trị nguồn nhân lực, chuyên viên tuyển dụng, đào tạo, đánh giá thành tích, tiền lương, bảo hiểm xã hội trong các công ty, các tổ chức chính quyền và xã hội; chuyên viên tư vấn nghề nghiệp trong các tổ chức dịch vụ việc làm, quản lý lao động, tư vấn nghề nghiệp; nghiên cứu viên các cơ sở nghiên cứu về nguồn nhân lực;
CHƯƠNG TRÌNH CAO ĐẲNG | ||||||||
QUẢN TRỊ NHÂN SỰ - 6340401 | ||||||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Tín chỉ | Tổng giờ |
Lý thuyết |
Thực hành/ bài tập |
Kiểm tra | Ghi chú/ Môn tiên quyết |
I. Môn học chung | ||||||||
1 | POLI1311 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 | |
2 | PCLW1201 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | |
3 | NDED1211 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 | |
4 | PHED1021 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 | |
5 | CAPP1121 | Tin học văn phòng | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 | |
6 | ENFD1211 | Anh văn 1 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
7 | ENFD1212 | Anh văn 2 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
8 | Kỹ năng mềm 1 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
Tổng Môn học chung | 22 | 480 | 190 | 267 | 23 | |||
II. Môn học chuyên ngành | ||||||||
II.1. Môn cơ sở | ||||||||
9 | Kỹ năng mềm 2 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
10 | ENBS2211 | Anh văn thương mại | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
11 | ECON1302 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
12 | PCMG1301 | Quản trị học | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
13 | PCMK1301 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
14 | PCAT1301 | Nguyên lý kế toán | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
Tổng Môn cơ sở | 17 | 285 | 217 | 56 | 12 | |||
II.2. Môn chuyên ngành | ||||||||
15 | OGBH1301 | Hành vi tổ chức | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 | |
16 | HRMG1211 | Quản trị nhân lực | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
17 | OFMG1211 | Quản trị văn phòng | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
18 | SCIS2211 | Bảo hiểm xã hội | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
19 | TNDV2211 | Đào tạo và phát triển nhân viên | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
20 | LBLW1211 | Luật lao động | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
21 | CPBN1211 | Lương thưởng và phúc lợi | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
22 | LBRL2211 | Quan hệ lao động | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
23 | PJMG1211 | Quản lý dự án | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
24 | CHMG2211 | Quản trị sự thay đổi | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
25 | PFMG2211 | Quản trị thành tích | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
26 | PSYC2211 | Tâm lý học nhân sự | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
27 | RCSL1211 | Tuyển dụng nhân sự | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
28 | HRCO3171 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 330 | 15 | 315 | 0 | |
Tổng Môn chuyên ngành | 47 | 1095 | 370 | 675 | 50 | |||
Tổng Chương trình | 86 | 1860 | 777 | 998 | 85 |