0968 253 307
ba@saigontech.edu.vn
CHƯƠNG TRÌNH CAO ĐẲNG | |||||||
LOGISTICS - 6340113 | |||||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Tín chỉ | Tổng giờ |
Lý thuyết |
Thực hành/ bài tập |
Kiểm tra |
I. Môn học chung | |||||||
1 | POLI1311 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
2 | PCLW1201 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
3 | NDED1211 | Giáo dục quốc phòng | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
4 | PHED1021 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
5 | CAPP1121 | Tin học văn phòng | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
6 | ENFD1211 | Anh văn 1 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 |
7 | ENFD1212 | Anh văn 2 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 |
8 | Kỹ năng mềm 1 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
Tổng Môn học chung | 22 | 480 | 190 | 267 | 23 | ||
II. Môn học chuyên ngành | |||||||
II.1. Môn cơ sở | |||||||
9 | Kỹ năng mềm 2 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
10 | ENBS2211 | Anh văn thương mại | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 |
11 | ECON1302 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 |
12 | PCMG1301 | Quản trị học | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 |
13 | PCMK1301 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 |
14 | PCAT1301 | Nguyên lý kế toán | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 |
Tổng Môn cơ sở | 17 | 285 | 217 | 56 | 12 | ||
II.2. Môn chuyên ngành | |||||||
15 | PCST1301 | Nguyên lý thống kê | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 |
17 | SCMG2211 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 |
18 | Quản lý kho bãi | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
19 | Vận tải và giao nhận hàng hoá | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
20 | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
21 | Bảo hiểm vận tải quốc tế | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 | |
22 | Vận tải hàng hoá hàng không | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
23 | Nhập môn Logistics | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 | |
24 | Hệ thống thông tin Logistics | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
25 | Quản trị kênh phân phối trong Logistics | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 | |
26 | Logistics trong thương mại điện tử | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
27 | Đại lý vận tải | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 | |
28 | Vận tải đa phương thức | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 | |
29 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 330 | 15 | 315 | 0 | |
Tổng Môn chuyên ngành | 47 | 1155 | 326 | 779 | 50 | ||
Tổng Chương trình | 86 | 1920 | 733 | 1102 | 85 |