CHƯƠNG TRÌNH CAO ĐẲNG
LOGISTICS - 6340113
STT Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Tổng
giờ

thuyết
Thực hành/
bài tập
Kiểm tra
I. Môn học chung
1 POLI1311 Chính trị 4 75 41 29 5
2 PCLW1201 Pháp luật 2 30 18 10 2
3 NDED1211 Giáo dục quốc phòng 3 75 36 35 4
4 PHED1021 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
5 CAPP1121 Tin học văn phòng 3 75 15 58 2
6 ENFD1211 Anh văn 1 3 60 30 28 2
7 ENFD1212 Anh văn 2 3 60 30 28 2
8   Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28 2
Tổng Môn học chung 22 480 190 267 23
II. Môn học chuyên ngành
II.1. Môn cơ sở
9   Kỹ năng mềm 2 2 45 15 28 2
10 ENBS2211 Anh văn thương mại 3 60 30 28 2
11 ECON1302 Kinh tế vi mô 3 45 43 0 2
12 PCMG1301 Quản trị học 3 45 43 0 2
13 PCMK1301 Marketing căn bản 3 45 43 0 2
14 PCAT1301 Nguyên lý kế toán 3 45 43 0 2
Tổng Môn cơ sở 17 285 217 56 12
II.2. Môn chuyên ngành
15 PCST1301 Nguyên lý thống kê 3 45 43 0 2
17 SCMG2211 Quản trị chuỗi cung ứng 3 60 26 30 4
18   Quản lý kho bãi 3 60 26 30 4
19   Vận tải và giao nhận hàng hoá 3 60 26 30 4
20   Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 3 60 26 30 4
21   Bảo hiểm vận tải quốc tế 3 75 15 56 4
22   Vận tải hàng hoá hàng không 3 60 26 30 4
23   Nhập môn Logistics 3 75 15 56 4
24   Hệ thống thông tin Logistics 3 60 26 30 4
25   Quản trị kênh phân phối trong Logistics 3 75 15 56 4
26   Logistics trong thương mại điện tử 3 60 26 30 4
27   Đại lý vận tải 3 60 26 30 4
28   Vận tải đa phương thức 3 75 15 56 4
29   Thực tập tốt nghiệp 8 330 15 315 0
Tổng Môn chuyên ngành 47 1155 326 779 50
Tổng Chương trình 86 1920 733 1102 85

 

Đăng ký xét tuyển